--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
creek bed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
creek bed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creek bed
+ Noun
Lòng sông, lòng suối (đã cạn nước)
Lượt xem: 1522
Từ vừa tra
+
creek bed
:
Lòng sông, lòng suối (đã cạn nước)
+
aviatrice
:
nữ phi công
+
fenugreek
:
(thực vật học) cỏ ca ri (loài cỏ họ đậu có hạt thơm dùng chế ca ri)
+
nghi binh
:
Troops manssed for deceiving the enemy
+
quân dịch
:
military affair; military; servicethi hành quân dịchto do one's military service